Thực đơn
Bulgan_(tỉnh) Hành chínhSum | Tiếng Mông Cổ | Dân số (2005)[1] | Dân số (2008)[2] | Dân số (2009)[3] | Dân số trung tâm sum |
---|---|---|---|---|---|
Bayan-Agt | Баян-Агт | 2.823 | 3.014 | 3.048 | 783 |
Bayannuur | Баяннуур | 1.303 | 1.418 | 1.526 | 857 |
Bugat | Бугат | 1.799 | 1.873 | 1.890 | 741 |
Bulgan | Булган | 11.984 | 12.323 | 12.396 | 11.221* |
Büregkhangai | Бүрэгхангай | 2.123 | 2.366 | 2.406 | 867 |
Dashinchilen | Дашинчилэн | 2.422 | 2.332 | 2.574 | 978 |
Gurvanbulag | Гурванбулаг | 3.221 | 3.052 | 3.119 | 617 |
Khangal | Хангал | 4.442 | 4.574 | 4.700 | 3747** |
Khishig-Öndör | Хишиг-Өндөр | 3.057 | 3.196 | 3.171 | 1.275 |
Khutag-Öndör | Хутаг-Өндөр | 4.236 | 4.561 | 4.591 | 1.950 |
Mogod | Могод | 2.609 | 2.658 | 2.738 | 581 |
Orkhon | Орхон | 2.941 | 2.932 | 3.012 | 985 |
Rashaant | Рашаант | 3.206 | 3.083 | 3.131 | 1.672 |
Saikhan | Сайхан | 3.685 | 3.748 | 3.747 | 1.139*** |
Selenge | Сэлэнгэ | 3.057 | 3.248 | 3.271 | 1.879 |
Teshig | Тэшиг | 3.520 | 3.496 | 3.514 | 1.038 |
* - Thành phố tỉnh lị.
** - Số liệu bao gồm điểm định cư đô thị Khyalganat (3.300 dân), 25 km về phía bắc trung tâm sum Khangal
*** - Số liệu bao gồm điểm định cư đô thị Saikhan-Ovoo (500 dân), 25 km về phía tây-bắc trung tâm sum Saikhan
Uran Togoo, một ngọn núi tại miền tây BulganThực đơn
Bulgan_(tỉnh) Hành chínhLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bulgan_(tỉnh) http://bulgan.gov.mn/ http://www.rprpmongolia.mn/eng/index.php?subaction... http://www.statis.mn/portal/content_files/comppmed... http://www.statis.mn/portal/content_files/comppmed... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Bulgan...